Đăng nhập
- 13
- 112
- 7,623,412
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 018: Xác nhận, thay đổi, hủy bỏ lịch đặt trước (2)
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 017: Xác nhận, thay đổi, hủy bỏ đặt phòng (1)
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 016: Từ nước ngoài gọi đến đặt trước
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 015: Đặt phòng cho người khác
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
LỊCH KHAI GIẢNG LỚP TIẾNG TRUNG TRẺ EM
Lịch khai giảng lớp Tiếng Trung dành cho Trẻ em ngày 16/10/2019.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 014: Giới thiệu các dịch vụ (2)
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 013: Giới thiệu các dịch vụ (1)
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 012: Hết phòng (2)
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 011: Hết phòng (1)
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 010: Kiểm tra xem còn phòng trống hay không
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.