Đăng nhập
- 122
- 4295
- 5,869,564
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 023: Trong khi làm thủ tục nhận phong
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG DU LỊCH 005: Hướng dẫn viên du lịch tự giới thiệu
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong du lịch.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 022: Trước khi làm thủ tục nhận phòng
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG DU LỊCH 004: Về khách sạn
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong du lịch.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 021: Chưa đặt trước phòng lại gặp trường hợp hết phòng hoặc nhận phòng cho đoàn
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG DU LỊCH 003: Đi xe buýt rời sân bay
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong du lịch.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 020: Mang hành lý tới quầy dịch vụ
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG DU LỊCH 002: Đón xe taxi rời sân bay
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong du lịch.
TIẾNG TRUNG KHÁCH SẠN 019: Đón khách
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong khách sạn.
TIẾNG TRUNG DU LỊCH 001: Đón khách
Giới thiệu các mẫu câu tiếng Trung dùng trong du lịch.