LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG
ĐĂNG KÝ ONLINE
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Lượt truy cập
  • 105
  • 4219
  • 5,869,488

Bài tập từ đồng nghĩa (9)

  27/10/2017

>> Bài tập từ đồng nghĩa (8)

Muốn nói siêu viết giỏi tiếng Trung, ngoài việc nắm chắc ngữ pháp, thì vốn từ vựng phong phú cũng có vai trò vô cùng quan trọng. Cách tăng vốn từ vựng nhanh nhất khi học tiếng Trung là học từ đồng nghĩa, bởi với 1 nghĩa chúng ta có thể biết thêm một hay nhiều từ hơn.

Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh giới thiệu với tất cả những bạn đã và đang học tiếng Trung Bài tập từ đồng nghĩa (9) sau:

I. Nối từ đồng nghĩa

1. 谢绝                                    A. 备齐

2. 完备                                    B. 拒绝

3. 相应                                    C. 中心

4. 核心                                    D. 对应

5. 职务                                    E. 可惜

6. 遗憾                                    F. 职位

7. 谦让                                    G. 虚假

8. 虚伪                                    H. 忍让

9. 冷淡                                    I. 精确

10. 准确                                  K. 冷漠

II. Nối từ trái nghĩa

1. 繁琐                         A. 轻视

2. 谦让                           B. 简洁

3. 尊重                           C. 傲慢

4. 消失                           D. 热情

5. 冷淡                           E. 出现

III. Thay thế từ đồng nghĩa khác cho từ gạch chân

1. 我们谢绝了他们的好意。(_____)

2. 各种文件准备的都很完备。(_____)

3. 面对不同的困难应该有相应的解决办法。(_____)

4. 他没考上大学,我觉得很遗憾。(_____)

5. 这篇文章的核心内容是鼓励消费。(_____)

6. 不管职务高低,大家都是平等的。(_____)

7. 如果不是原则问题,大家应该谦让一点。(_____)

8. 他对老朋友有点冷淡。(_____)

9. 看得出来,他的回答很虚伪。(_____)

10. 你对这个问题的看法很准确。(_____)

 

Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – địa chỉ học tiếng Trung chất lượng ở Hà Nội và nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội chúc mừng bạn đã hoàn thành bài tập trên và bây giờ hãy bôi đen từ “Đáp án” đến “Hết” để xem kế quả.

Đáp án:

 

I. Nối từ đồng nghĩa

1.B  2.A  3.D  4.C  5.F  6.E  7.H  8.G  9.K  10.I

I. Nối từ trái nghĩa

1.B  2.C  3.A  4.E  5.D

III. Thay thế từ đồng nghĩa khác cho từ gạch chân

1.拒绝  2.备齐  3.应对  4.可惜  5.中心  6.职位  7.忍让  8.冷漠  9.虚假  10.精确

 

Hết

Các bạn hãy duy trì việc học tiếng Trung online, ôn thi HSK trên website Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – địa chỉ học tiếng Trung chất lượng ở Hà Nội và nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội nhé.

Bình luận

Tin tức mới