LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG
ĐĂNG KÝ ONLINE
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Lượt truy cập
  • 30
  • 836
  • 5,871,232

Bài tập từ đồng nghĩa (7)

  17/09/2017

>> Bài tập từ đồng nghĩa (6)

Muốn nói siêu viết giỏi tiếng Trung, ngoài việc nắm chắc ngữ pháp, thì vốn từ vựng phong phú cũng có vai trò vô cùng quan trọng. Cách tăng vốn từ vựng nhanh nhất khi học tiếng Trung là học từ đồng nghĩa, bởi với 1 nghĩa chúng ta có thể biết thêm một hay nhiều từ hơn.

Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh giới thiệu với tất cả những bạn đã và đang học tiếng Trung Bài tập từ đồng nghĩa (7) sau:

I. Nối từ đồng nghĩa

1. 财富                 A.愉快

2. 愉悦                 B.财产

3. 严格                 C.限制

4. 约束                 D.严厉

5. 争论                 E. 欣赏

6. 逃避                 F. 危险

7. 风险                 G. 躲避

8. 环绕                 H. 猜测

9. 预测                 I. 围绕

10. 观赏               K. 辩论

II. Nối từ trái nghĩa

1.休闲                              A.消费

2.生产                              B.工作

3.怀疑                              C.短命

4.长寿                              D.延长

5.缩短                              E.相信

III. Thay thế từ đồng nghĩa khác cho từ gạch chân

1. 即使不消费,财富也不会越来越多。(_____)

2. 工作和休闲都能给我们带来愉悦的心情。(_____)

3. 他爸爸妈妈对他的要求太严格了。(_____)

4.每个人都应该按照法律约束自己的行为。(_____)

5. 他喜欢和别人争论。(_____)

6. 不要逃避困难,要克服困难。(_____)

7. 骑自行车去西藏有很大的风险。(_____)

8. 很多人环绕着一个电影明星,让他签名。(_____)

9. 人们现在对未来的看法都是预测。(_____)

10. 昨天在博物馆观赏了许多著名的画。(_____)

 

Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh - địa chỉ học tiếng Trung chất lượng ở Hà Nội và là nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội chúc mừng bạn đã hoàn thành Bài tập từ đồng nghĩa (7) này trên website của chúng tôi.

 

Dưới đây là đáp án Bài tập từ đồng nghĩa (7) (Bôi đen từ chỗ “Đáp án” đến “Hết” để hiện đáp án).

Đáp án (Bôi đen từ chỗ “Đáp án” đến “Hết” để hiện đáp án)

I. Nối từ đồng nghĩa

1.B  2.A  3.D  4.C  5.K  6.G   7.F  8.I  9.H   10.E

II. Nối từ trái nghĩa

1.B   2.A  3.E  4.C   5.D

III. Thay thế từ đồng nghĩa khác cho từ gạch chân

1.财产  2.愉快  3.严厉  4.限制  5.辩论  6.躲避  7.危险  8.围绕  9.猜测  10.欣赏

Bạn hãy duy trì việc học tiếng Trung online trên website của Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh - địa chỉ học tiếng Trung chất lượng ở Hà Nội và là nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội nhé.

Bình luận

Tin tức mới