LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG
ĐĂNG KÝ ONLINE
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Đây là một câu hỏi bắt buộc
Lượt truy cập
  • 27
  • 683
  • 5,871,079

Tự học tiếng Trung với từ 足球

  08/04/2017

Các bạn học tiếng Trung có thể tự học tiếng Trung online với một từ mới trọng điểm được lồng ghép vào nhiều mẫu câu với nhiều tình huống và cấu trúc ngữ pháp khác nhau.

Hôm nay, Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh giới thiệu từ  足球 để các bạn có thể tự học tiếng Trung online qua các ví dụ cụ thể sau:

1.这个足球是大卫的。

Zhè gè zúqiú shì Dàwèi de.

Quả bóng này là của David.

2.这个牌子的足球很贵。

Zhè gè páizi de zúqiú hěn guì.

Quả bóng thương hiệu này rất đắt.

3.我弟弟也想去买一个足球

Wǒ dìdi yě xiǎng qù mǎi yí gè zúqiú.

Em trai tôi muốn mua một quả bóng.

4.上星期天买的那个足球已经被学生踢坏了。

Shàng xīngqītiān mǎi de nà gè zúqiú yǐjīng bèi xuéshēng tī huài le.

Học sinh đã đá hỏng quả bóng mua chủ nhật tuần trước rồi.

5.哥哥和弟弟特别喜欢看足球

Gēge hé dìdi tèbié xǐhuān kàn zúqiú.

Anh trai và em trai đều thích xem bóng đá.

6.哥哥和弟弟喜欢看用脚踢的体育运动。

Gēge hé dìdi xǐhuān kàn yòng jiǎo tī qiú de tǐyù yùndòng.

Anh trai và em trai thích xem môn thể thao dùng chân đá bóng.

7.足球是一项青年人很喜欢的体育运动。

Zúqiú shì yí xiàng qīngniánrén hěn xǐhuān de tǐyù yùndòng.

Bóng đá là một môn thể thao mà thanh niên rất thích.

8.明天我们班跟三班进行足球比赛。

Míngtiān wǒmen bān gēn sān bān jìnxíng zúqiú bǐsài.

Ngày mai lớp chúng ta sẽ thi đấu bóng đá với lớp 3.

9.大卫是我们学校足球队的队员。

Dàwèi shì wǒmen xuéxiào zúqiú duì de duìyuán.

David là cầu thủ của đội bóng trường chúng ta.

10.他从小就想当一名足球运动员。

Tā cóngxiǎo jiù jiù xiǎng dāng yī míng zúqiú yùndòngyuán.

Anh ấy từ nhỏ đã muốn làm một cầu thủ bóng đá.

11.最近我也对足球产生了兴趣。

Zuìjìn wǒ yě duì zúqiú chǎnshēng le xìngqù.

Gần đây tôi cũng thích bóng đá.

Buổi tự học tiếng Trung online với từ足球đến đây kết thúc.

Bạn hãy duy trì việc học tiếng Trung online trên website của Trung tâm Ngoại ngữ Bắc Kinh – nơi chia sẻ tài liệu học tiếng Trung tốt nhất Hà Nội nhé.

>> Tự học tiếng Trung với từ 警察 医生 唱歌 写 跳舞 服务员 护士 吃

Bình luận

Tin tức mới